Có 2 kết quả:

篮球 lán qiú ㄌㄢˊ ㄑㄧㄡˊ籃球 lán qiú ㄌㄢˊ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) basketball
(2) CL:個|个[ge4],隻|只[zhi1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) basketball
(2) CL:個|个[ge4],隻|只[zhi1]

Bình luận 0